Trang chủLIF • TSE
add
Labrador Iron Ore Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,93 $
Mức chênh lệch một ngày
28,86 $ - 29,96 $
Phạm vi một năm
28,40 $ - 33,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T CAD
Số lượng trung bình
252,61 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,01 Tr | 6,40% |
Chi phí hoạt động | -29,13 Tr | -348,72% |
Thu nhập ròng | 31,93 Tr | -37,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,04 | -41,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -36,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,30 Tr | 220,65% |
Tổng tài sản | 836,13 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 193,20 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,93 Tr | -37,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,82 Tr | 77,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,80 Tr | 26,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | 105,86% |
Dòng tiền tự do | 25,41 Tr | 398,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.989