Trang chủLIFE • IDX
add
MSIG Life Insurance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7.500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7.250,00 Rp - 7.525,00 Rp
Phạm vi một năm
4.610,00 Rp - 11.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,75 NT IDR
Số lượng trung bình
17,37 N
Tỷ số P/E
68,97
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 NT | 35,16% |
Chi phí hoạt động | 127,50 T | -38,79% |
Thu nhập ròng | 81,13 T | 392,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 316,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,19 T | 805,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 NT | -3,11% |
Tổng tài sản | 14,80 NT | 0,26% |
Tổng nợ | 7,11 NT | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,13 T | 392,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,19 T | 15,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 261,84 T | -60,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,20 T | 78,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 T | -102,53% |
Dòng tiền tự do | 241,88 T | 191,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
541