Trang chủLIFFF • OTCMKTS
add
Li-FT Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 6,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 841,00 N | 10,80% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -126,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -800,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -87,00% |
Tổng tài sản | 265,71 Tr | 6,70% |
Tổng nợ | 16,24 Tr | 52,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -126,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -116,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | 89,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | 46,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,87 Tr | 78,04% |
Dòng tiền tự do | -3,62 Tr | 89,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2