Trang chủLIFS • LON
add
LifeSafe Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,00 GBX - 6,75 GBX
Phạm vi một năm
6,00 GBX - 13,36 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
19,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 825,00 N | -44,80% |
Chi phí hoạt động | 667,50 N | -46,23% |
Thu nhập ròng | -161,00 N | 64,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,52 | 35,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,50 N | 55,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,00 N | 1.146,67% |
Tổng tài sản | 2,99 Tr | 16,96% |
Tổng nợ | 634,00 N | -43,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,00 N | 64,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,50 N | 55,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 26,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,00 N | -90,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,50 N | -1.086,11% |
Dòng tiền tự do | -174,19 N | 45,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
11