Trang chủLIFS • LON
add
LifeSafe Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 GBX
Phạm vi một năm
9,11 GBX - 23,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 803,50 N | -44,39% |
Chi phí hoạt động | 841,50 N | -42,15% |
Thu nhập ròng | -319,00 N | 51,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,70 | 12,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,50 N | 56,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | 4.495,83% |
Tổng tài sản | 3,13 Tr | 50,65% |
Tổng nợ | 469,00 N | -63,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,00 N | 51,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,50 N | 57,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,00 N | -40,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 927,00 N | 395,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 521,50 N | 191,33% |
Dòng tiền tự do | -223,88 N | 5,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
12