Trang chủLIFX • OTCMKTS
add
Life360 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,79 $
Phạm vi một năm
10,43 $ - 32,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,61 T AUD
Số lượng trung bình
71,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,38 Tr | 35,96% |
Chi phí hoạt động | 88,51 Tr | 34,13% |
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | 163,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 146,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -13,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 Tr | 168.600,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,71 Tr | 169,11% |
Tổng tài sản | 753,58 Tr | 85,64% |
Tổng nợ | 386,92 Tr | 388,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | 163,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,32 Tr | 309,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,74 Tr | -2.148,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 278,29 Tr | 225,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,87 Tr | 201,89% |
Dòng tiền tự do | 8,74 Tr | -53,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455