Trang chủLIFZF • OTCMKTS
add
Labrador Iron Ore Royalty Corp
20,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,61%)+0,13
20,89 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:48:49 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,92 $
Mức chênh lệch một ngày
20,76 $ - 20,90 $
Phạm vi một năm
17,05 $ - 25,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CAD
Số lượng trung bình
11,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,89 Tr | -36,38% |
Chi phí hoạt động | 7,91 Tr | -34,25% |
Thu nhập ròng | 21,42 Tr | -63,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,69 | -43,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -64,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,04 Tr | 31,90% |
Tổng tài sản | 804,82 Tr | -7,92% |
Tổng nợ | 172,46 Tr | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,42 Tr | -63,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,74 Tr | -17,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 Tr | -66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,26 Tr | -1.968,11% |
Dòng tiền tự do | 7,06 Tr | -73,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3