Trang chủLIFZF • OTCMKTS
add
Labrador Iron Ore Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 $
Mức chênh lệch một ngày
21,31 $ - 21,54 $
Phạm vi một năm
17,05 $ - 25,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CAD
Số lượng trung bình
19,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,51 Tr | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 12,04 Tr | 2,76% |
Thu nhập ròng | 31,93 Tr | -37,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,50 | -40,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -36,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,30 Tr | 220,65% |
Tổng tài sản | 836,13 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 193,20 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,93 Tr | -37,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,82 Tr | 77,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,80 Tr | 26,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | 105,86% |
Dòng tiền tự do | 25,31 Tr | 397,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3