Trang chủLIIHEN • KLSE
add
Lii Hen Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,99 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
248,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
322,37 N
Tỷ số P/E
30,53
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,58 Tr | -13,75% |
Chi phí hoạt động | 13,64 Tr | -18,35% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -64,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -58,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,56 Tr | -52,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,91 Tr | -0,79% |
Tổng tài sản | 666,17 Tr | -2,52% |
Tổng nợ | 123,19 Tr | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -64,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,92 Tr | -37,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | -516,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 Tr | 60,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | 50,10% |
Dòng tiền tự do | 134,57 N | 109,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.849