Trang chủLIKE • LON
add
Likewise Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
19,00 GBX - 19,47 GBX
Phạm vi một năm
13,50 GBX - 21,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
46,82 Tr GBP
Số lượng trung bình
355,81 N
Tỷ số P/E
62,01
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,52 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 11,37 Tr | 7,80% |
Thu nhập ròng | 551,86 N | -17,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -23,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 Tr | 149,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -221,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | -61,48% |
Tổng tài sản | 99,93 Tr | -1,64% |
Tổng nợ | 60,25 Tr | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,86 N | -17,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | -0,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,72 N | -7.536,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | -33,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -516,76 N | -187,20% |
Dòng tiền tự do | 986,48 N | -50,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
507