Trang chủLIKE • LON
add
Likewise Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
19,40 GBX - 19,40 GBX
Phạm vi một năm
13,50 GBX - 21,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
47,86 Tr GBP
Số lượng trung bình
134,59 N
Tỷ số P/E
44,19
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,37 Tr | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 8,19% |
Thu nhập ròng | -164,56 N | 32,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | 36,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 806,32 N | -33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | -28,54% |
Tổng tài sản | 100,69 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 61,47 Tr | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,56 N | 32,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | 71,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -74,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,14 N | -78,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -78,28% |
Dòng tiền tự do | 919,66 N | 325,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
467