Trang chủLILA • NASDAQ
add
Liberty Latin America Ltd Class A
6,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,73 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,63 $
Mức chênh lệch một ngày
6,63 $ - 6,81 $
Phạm vi một năm
5,94 $ - 10,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
446,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 720,70 Tr | -4,64% |
Thu nhập ròng | -178,00 Tr | -73,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,47 | -75,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,00 Tr | -7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.486,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,60 Tr | -31,92% |
Tổng tài sản | 12,80 T | -5,84% |
Tổng nợ | 11,17 T | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,00 Tr | -73,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,60 Tr | 2,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,20 Tr | -7,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,90 Tr | -179,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,80 Tr | -84,22% |
Dòng tiền tự do | 286,49 Tr | 31,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000