Trang chủLILA • NASDAQ
add
Liberty Latin America Ltd Class A
5,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,99 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:03:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 $
Mức chênh lệch một ngày
5,88 $ - 6,03 $
Phạm vi một năm
4,25 $ - 10,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
395,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -1,45% |
Chi phí hoạt động | 712,10 Tr | -6,43% |
Thu nhập ròng | -136,40 Tr | -27.180,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,59 | -25.080,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,60 Tr | 6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,90 Tr | -15,83% |
Tổng tài sản | 12,60 T | -5,09% |
Tổng nợ | 11,07 T | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,40 Tr | -27.180,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,60 Tr | 5,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,00 Tr | 18,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,40 Tr | 101,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,80 Tr | 75,38% |
Dòng tiền tự do | -62,69 Tr | -58,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000