Trang chủLILAK • IST
add
Lila Kagit Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,04 ₺ - 22,98 ₺
Phạm vi một năm
21,64 ₺ - 41,76 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,17 T TRY
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
6,72%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | -10,61% |
Chi phí hoạt động | 531,36 Tr | 7,43% |
Thu nhập ròng | 194,44 Tr | -0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 11,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,88 Tr | -44,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 T | 293,47% |
Tổng tài sản | 15,62 T | 26,77% |
Tổng nợ | 3,73 T | -25,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,44 Tr | -0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 852,94 Tr | 28,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,12 Tr | 34,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,16 Tr | 130,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,01 Tr | 981,18% |
Dòng tiền tự do | 915,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.026