Trang chủLILAK • NASDAQ
add
Liberty Latin America Ltd Class C
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Mức chênh lệch một ngày
5,39 $ - 5,59 $
Phạm vi một năm
5,10 $ - 10,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
853,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 720,70 Tr | -4,64% |
Thu nhập ròng | -178,00 Tr | -73,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,47 | -75,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,00 Tr | -7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.486,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,60 Tr | -31,92% |
Tổng tài sản | 12,80 T | -5,84% |
Tổng nợ | 11,17 T | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,00 Tr | -73,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,60 Tr | 2,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,20 Tr | -7,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,90 Tr | -179,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,80 Tr | -84,22% |
Dòng tiền tự do | 286,49 Tr | 31,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000