Trang chủLIME • STO
add
Lime Technologies AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
405,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
411,00 kr - 419,00 kr
Phạm vi một năm
305,00 kr - 428,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T SEK
Số lượng trung bình
6,52 N
Tỷ số P/E
59,07
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,73 Tr | 11,39% |
Chi phí hoạt động | 54,25 Tr | 11,64% |
Thu nhập ròng | 28,09 Tr | 19,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,88 | 7,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,21 | 24,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,88 Tr | 6,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,18 Tr | -1,43% |
Tổng tài sản | 932,18 Tr | -1,62% |
Tổng nợ | 601,57 Tr | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,09 Tr | 19,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,24 Tr | -15,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,73 Tr | 90,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,96 Tr | -122,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,13 Tr | -78,09% |
Dòng tiền tự do | 33,52 Tr | -29,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
511