Trang chủLIMN • NASDAQ
add
Liminatus Pharma Inc
4,42 $
Sau giờ giao dịch:(1,81%)+0,080
4,50 $
Đóng cửa: 8 thg 8, 19:48:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 $
Mức chênh lệch một ngày
4,39 $ - 4,76 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 33,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,98 Tr USD
Số lượng trung bình
774,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 255,00 | 3,24% |
Thu nhập ròng | -891,38 N | -360.783,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,24 N | -69,12% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | -18,24% |
Tổng nợ | 1,06 N | -99,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -891,38 N | -360.783,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 724,62 N | 191,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,02 N | -123,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 N | -106,87% |
Dòng tiền tự do | -61,94 N | -142,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính