Trang chủLIMN • NASDAQ
add
Liminatus Pharma Inc
24,22 $
Sau giờ giao dịch:(12,14%)-2,94
21,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:57:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 $
Mức chênh lệch một ngày
18,00 $ - 25,00 $
Phạm vi một năm
4,55 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
630,07 Tr USD
Số lượng trung bình
226,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 167,00 N | -78,08% |
Thu nhập ròng | -229,00 N | 70,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,00 N | -21,50% |
Tổng tài sản | 5,41 Tr | 141,26% |
Tổng nợ | 24,75 Tr | 37,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -144,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,00 N | 70,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,00 N | 55,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -550,00 N | -17,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,00 N | -41,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 N | 104,96% |
Dòng tiền tự do | -507,49 N | -3,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính