Trang chủLIMX • OTCMKTS
add
Limitless X Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 Tr USD
Số lượng trung bình
226,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,94 N | -75,36% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 148,72% |
Thu nhập ròng | -34,62 Tr | -3.111,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,74 N | -12.932,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,23 Tr | -334,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,49 N | 72,56% |
Tổng tài sản | 201,92 N | -43,59% |
Tổng nợ | 4,21 Tr | -70,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6.556,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 196,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,62 Tr | -3.111,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -759,64 N | -20,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 745,58 N | 38,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,06 N | 84,92% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | -931,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9