Trang chủLIMX • OTCMKTS
add
Limitless X Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 Tr USD
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,16 N | -42,02% |
Chi phí hoạt động | 954,95 N | -41,48% |
Thu nhập ròng | -726,58 N | 57,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,67 | 26,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -502,00 N | 59,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 N | -71,59% |
Tổng tài sản | 115,80 N | -97,75% |
Tổng nợ | 12,24 Tr | -52,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -487,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -726,58 N | 57,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,69 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,91 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,62 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12