Trang chủLIN • ASX
add
Lindian Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 228,07% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -197,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 Tr | -226,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 Tr | -65,93% |
Tổng tài sản | 77,66 Tr | -5,18% |
Tổng nợ | 17,02 Tr | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -197,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -6,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | 83,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | -153,64% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | 79,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2