Trang chủLIN • EPA
add
Linedata Services SA
Giá đóng cửa hôm trước
77,60 €
Mức chênh lệch một ngày
75,40 € - 77,20 €
Phạm vi một năm
65,80 € - 87,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
382,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,02 Tr | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | 24,17% |
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | 3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,68 | 5,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,24 Tr | -12,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,47 Tr | 26,14% |
Tổng tài sản | 324,10 Tr | 4,75% |
Tổng nợ | 185,70 Tr | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | 3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,84 Tr | 0,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | 21,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,44 Tr | -9,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 Tr | -6,29% |
Dòng tiền tự do | 8,16 Tr | -2,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
1.348