Trang chủLINC • NASDAQ
add
Lincoln Educational Services Corp
23,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,80 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:59:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 $
Mức chênh lệch một ngày
22,32 $ - 23,98 $
Phạm vi một năm
11,25 $ - 24,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
751,91 Tr USD
Số lượng trung bình
263,14 N
Tỷ số P/E
61,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,51 Tr | 13,68% |
Chi phí hoạt động | 66,90 Tr | 10,60% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 1.008,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 885,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 83,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 Tr | 146,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,66 Tr | -58,20% |
Tổng tài sản | 427,43 Tr | 20,35% |
Tổng nợ | 249,65 Tr | 30,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 1.008,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,38 Tr | 43,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,64 Tr | -344,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | 27,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,62 Tr | -191,77% |
Dòng tiền tự do | -26,43 Tr | -732,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.175