Trang chủLINC • NSE
add
Linc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
618,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
606,70 ₹ - 639,00 ₹
Phạm vi một năm
463,20 ₹ - 900,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T INR
Số lượng trung bình
69,92 N
Tỷ số P/E
26,22
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 16,29% |
Chi phí hoạt động | 421,07 Tr | 13,91% |
Thu nhập ròng | 84,31 Tr | 14,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -1,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,69 Tr | 6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,60 Tr | 17,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,31 Tr | 14,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.063