Trang chủLINC • STO
add
Linc AB
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
75,50 kr - 77,30 kr
Phạm vi một năm
52,20 kr - 103,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T SEK
Số lượng trung bình
51,42 N
Tỷ số P/E
2,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -18,43 Tr | 33,95% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 22,06% |
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | 69,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,80 | -54,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 163,45% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 51,98% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | -12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | 69,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 2.221,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | 2.221,89% |
Dòng tiền tự do | -25,49 Tr | 22,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2