Trang chủLIND • NASDAQ
add
Lindblad Expeditions Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 $
Mức chênh lệch một ngày
11,29 $ - 11,67 $
Phạm vi một năm
6,76 $ - 14,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
630,78 Tr USD
Số lượng trung bình
267,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,72 Tr | 17,00% |
Chi phí hoạt động | 76,06 Tr | 24,05% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 129,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 125,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 127,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,11 Tr | 36,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 312,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,85 Tr | 6,27% |
Tổng tài sản | 908,83 Tr | 4,70% |
Tổng nợ | 1,05 T | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -141,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 129,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,40 Tr | 10,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 Tr | -348,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,00 N | 47,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,08 Tr | -48,19% |
Dòng tiền tự do | 22,42 Tr | -3,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.270