Trang chủLINDEINDIA • NSE
add
Linde India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.594,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.594,50 ₹ - 6.719,50 ₹
Phạm vi một năm
5.242,40 ₹ - 9.333,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
568,47 T INR
Số lượng trung bình
60,56 N
Tỷ số P/E
124,49
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 T | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 54,96% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 12,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,01 | 19,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | 16,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -85,01% |
Tổng tài sản | 51,43 T | 7,02% |
Tổng nợ | 13,23 T | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 12,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
269