Trang chủLINE • CNSX
add
Linear Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 244,02 N | -80,54% |
Thu nhập ròng | -373,54 N | 79,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,90 N | 80,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -31,20% |
Tổng tài sản | 8,99 Tr | -21,85% |
Tổng nợ | 740,77 N | -28,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,54 N | 79,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | -34,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -30,03% |
Dòng tiền tự do | -76,04 N | 91,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3