Trang chủLINE • CNSX
add
Linear Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -38,06% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 37,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -43,96% |
Tổng tài sản | 8,50 Tr | -20,78% |
Tổng nợ | 767,50 N | -15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 37,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | 40,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 658,00 N | -63,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -525,80 N | -175,73% |
Dòng tiền tự do | -811,20 N | -4,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3