Trang chủLINE • NASDAQ
add
Lineage Inc
77,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
77,55 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
76,43 $
Mức chênh lệch một ngày
76,19 $ - 77,63 $
Phạm vi một năm
73,16 $ - 89,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,66 T USD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 346,00 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -1.260,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | -1.272,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,90 Tr | 0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 18,76 T | — |
Tổng nợ | 13,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -1.260,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,70 Tr | -32,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,60 Tr | 2,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,80 Tr | 124,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,80 Tr | 71,79% |
Dòng tiền tự do | 160,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
26.127