Trang chủLINE • NASDAQ
add
Lineage Inc
59,95 $
Trước giờ mở cửa:(1,92%)+1,15
61,10 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 04:19:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,67 $
Mức chênh lệch một ngày
59,17 $ - 60,52 $
Phạm vi một năm
52,76 $ - 89,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,69 T USD
Số lượng trung bình
952,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 483,00 Tr | 55,81% |
Thu nhập ròng | -485,00 Tr | -1.143,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,33 | -1.139,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,00 Tr | -46,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 19,26 T | — |
Tổng nợ | 9,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,00 Tr | -1.143,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,00 Tr | -18,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,00 Tr | 27,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,00 Tr | 543,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,00 Tr | 1.258,62% |
Dòng tiền tự do | 531,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
26.127