Trang chủLINE • NASDAQ
add
Lineage Inc
55,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,85 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:43:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,38 $
Mức chênh lệch một ngày
55,37 $ - 56,49 $
Phạm vi một năm
46,63 $ - 89,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,74 T USD
Số lượng trung bình
931,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 0,37% |
Chi phí hoạt động | 385,00 Tr | 11,92% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -39,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | -38,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,00 Tr | -4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,00 Tr | 154,41% |
Tổng tài sản | 18,66 T | -1,11% |
Tổng nợ | 8,97 T | -30,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -39,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,00 Tr | 11,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,00 Tr | 9,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 Tr | -173,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,00 Tr | -478,05% |
Dòng tiền tự do | 317,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
26.000