Trang chủLINIF • OTCMKTS
add
Lindian Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,17 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,21 N | -149,13% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 2.798,98% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 17,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,01 N | 267,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -1.815,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 Tr | 74,01% |
Tổng tài sản | 79,13 Tr | 23,08% |
Tổng nợ | 15,92 Tr | -49,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 17,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -427,64 N | 57,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | 70,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,00 N | -107,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | -0,03% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | 62,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2