Trang chủLINK • IDX
add
Link Net Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.870,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.870,00 Rp - 1.870,00 Rp
Phạm vi một năm
825,00 Rp - 2.880,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 NT IDR
Số lượng trung bình
26,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,25 T | 38,94% |
Chi phí hoạt động | 746,46 T | -5,56% |
Thu nhập ròng | -383,76 T | -48,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,80 | -6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,59 T | 279,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,04 T | 84,12% |
Tổng tài sản | 13,92 NT | 10,13% |
Tổng nợ | 8,91 NT | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -383,76 T | -48,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,02 T | -85,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -661,83 T | 14,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 NT | -601,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 NT | -590,84% |
Dòng tiền tự do | -833,46 T | -698,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
515