Trang chủLINK • IST
add
Link Blgsyr Sstmlr Yzlm v Dnnm Sny v Tcr
Giá đóng cửa hôm trước
502,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
500,00 ₺ - 513,00 ₺
Phạm vi một năm
157,00 ₺ - 745,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T TRY
Số lượng trung bình
77,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,76 Tr | 223,32% |
Chi phí hoạt động | 13,54 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 92,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | 97,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,85 Tr | 29,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 277,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,90 Tr | 58,80% |
Tổng tài sản | 253,83 Tr | 120,18% |
Tổng nợ | 57,10 Tr | 456,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 92,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,34 Tr | -88,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,43 Tr | -82,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,67 N | 99,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | -110,34% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | -65,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
46