Trang chủLINRF • OTCMKTS
add
Liontown Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T AUD
Số lượng trung bình
6,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,20 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | -23,45% |
Thu nhập ròng | -7,62 Tr | 50,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,56 Tr | 24,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,87 Tr | -62,69% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 36,93% |
Tổng nợ | 931,44 Tr | 115,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,62 Tr | 50,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,32 Tr | -96,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,59 Tr | 22,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,88 Tr | -35,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,96 Tr | -66,94% |
Dòng tiền tự do | -134,98 Tr | 18,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web