Trang chủLIPI • STO
add
Lipidor AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,12 kr - 0,12 kr
Phạm vi một năm
0,040 kr - 1,35 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
95,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | -16,77% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -52,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,93 Tr | -41,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,75 Tr | 337,89% |
Tổng tài sản | 24,27 Tr | 124,37% |
Tổng nợ | 7,98 Tr | -33,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -320,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -52,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | 40,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,52 Tr | 4.165,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,41 Tr | 845,82% |
Dòng tiền tự do | -5,88 Tr | -260,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
5