Trang chủLIPO • NASDAQ
add
Lipella Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
1,97 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 Tr USD
Số lượng trung bình
127,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,67 N | 43,71% |
Chi phí hoạt động | 562,62 N | 41,99% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -109,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -830,14 | -45,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -99,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | -33,67% |
Tổng tài sản | 2,67 Tr | -25,25% |
Tổng nợ | 754,42 N | 74,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -207,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -109,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -990,41 N | -36,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 13,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 831,13 N | -5,97% |
Dòng tiền tự do | -455,37 N | 7,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5