Trang chủLIPO • NASDAQ
add
Lipella Pharmaceuticals Inc
2,80 $
Sau giờ giao dịch:(1,79%)+0,050
2,85 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:59:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Mức chênh lệch một ngày
2,66 $ - 2,91 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr USD
Số lượng trung bình
265,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,38 N | -22,75% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 145,38% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -9,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 N | -41,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -7,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -43,82% |
Tổng tài sản | 2,16 Tr | -23,97% |
Tổng nợ | 701,19 N | 13,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -167,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -219,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -9,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -653,10 N | 5,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 820,33 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,23 N | 123,76% |
Dòng tiền tự do | -499,60 N | 22,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5