Trang chủLIPO • OTCMKTS
add
Lipella Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 7,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 Tr USD
Số lượng trung bình
5,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,73 N | -36,43% |
Chi phí hoạt động | 651,72 N | 52,61% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -41,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 N | -122,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -42,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | 134,46% |
Tổng tài sản | 3,72 Tr | 70,33% |
Tổng nợ | 978,53 N | 103,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -41,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -55,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,05 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -57,07% |
Dòng tiền tự do | -953,08 N | -45,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5