Trang chủLIPR3 • BVMF
add
Eletrobras Participacoes SA Eletropar
Giá đóng cửa hôm trước
41,37 R$
Mức chênh lệch một ngày
36,51 R$ - 41,38 R$
Phạm vi một năm
36,51 R$ - 48,19 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
486,83 Tr BRL
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
18,69
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -19,29% |
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 45,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,87 Tr | 12,22% |
Tổng tài sản | 249,71 Tr | 9,02% |
Tổng nợ | 22,83 Tr | 93,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 45,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,73 Tr | 557.700,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,00 N | -2.155,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 N | -200,00% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | 218,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1996