Trang chủLIQQF • OTCMKTS
add
Liquid Meta Capital Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,54 $
Số lượng trung bình
4,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,59 N | 118,63% |
Chi phí hoạt động | 62,23 N | -45,04% |
Thu nhập ròng | 69,19 N | 229,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,18 | 159,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,17 N | 237,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 Tr | -12,85% |
Tổng tài sản | 6,22 Tr | 33,23% |
Tổng nợ | 96,38 N | -60,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,19 N | 229,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,42 N | 15.325,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,42 N | 15.325,72% |
Dòng tiền tự do | 222,21 N | 757,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
8