Trang chủLIQT • NASDAQ
add
LiqTech International Inc
1,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)-0,0100
1,66 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 3,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,78 Tr USD
Số lượng trung bình
19,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 Tr | -51,12% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | -10,08% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -100,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,62 | -310,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | -78,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,04 Tr | -126,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 Tr | -58,51% |
Tổng tài sản | 28,73 Tr | -22,02% |
Tổng nợ | 17,30 Tr | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -100,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | -323,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -361,94 N | 81,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 989,44 N | 7,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,51 N | -25,31% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -1.162,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
119