Trang chủLIQT • NASDAQ
add
LiqTech International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,59 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,44 Tr USD
Số lượng trung bình
15,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 Tr | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,92 | 9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 52,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | -15,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 Tr | 53,51% |
Tổng tài sản | 32,57 Tr | 3,84% |
Tổng nợ | 17,50 Tr | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | 33,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,86 N | -120,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 989,72 N | 198,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -421,30 N | 84,37% |
Dòng tiền tự do | -820,97 N | 44,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
105