Trang chủLIS • ASX
add
Li-S Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 24,43% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -34,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -18,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,81 Tr | -31,81% |
Tổng tài sản | 45,14 Tr | -9,93% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | 17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -34,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,38 N | -2,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | 15,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,32 N | 2,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | 12,27% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | -13,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web