Trang chủLIS • FRA
add
Liontown Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 1,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T AUD
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -12,50 N | 93,40% |
Chi phí hoạt động | 14,75 Tr | 35,59% |
Thu nhập ròng | -16,95 Tr | -121,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 135,60 N | 3.258,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,34 Tr | -29,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,95 Tr | -59,75% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 111,39% |
Tổng nợ | 614,85 Tr | 199,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,95 Tr | -121,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,17 Tr | -155,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,59 Tr | -91,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 Tr | -108,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,99 Tr | -401,66% |
Dòng tiền tự do | -182,35 Tr | -96,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web