Trang chủLISMF • OTCMKTS
add
Lithium South Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -43,21% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 27,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | 43,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | -51,60% |
Tổng tài sản | 14,54 Tr | -14,37% |
Tổng nợ | 96,50 N | 41,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 27,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 3,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 Tr | 1.455,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 148,45% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 72,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web