Trang chủLIT • ASX
add
Livium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | 45,61% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 18,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,36 | 44,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | 10,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 Tr | -14,96% |
Tổng tài sản | 20,68 Tr | 10,10% |
Tổng nợ | 17,64 Tr | 101,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 18,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 47,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,61 N | -839,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 390,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,88 N | 108,16% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | 6,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web