Trang chủLIT • LON
add
Litigation Capital Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
51,40 GBX - 51,40 GBX
Phạm vi một năm
45,10 GBX - 122,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
58,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
266,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,90 Tr | -50,81% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 15,71% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -214,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,39 | -332,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 Tr | -63,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,85 Tr | -5,82% |
Tổng tài sản | 606,66 Tr | 12,13% |
Tổng nợ | 424,86 Tr | 19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -214,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,04 Tr | -209,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | -1.113,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 Tr | 83,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,76 Tr | -123,95% |
Dòng tiền tự do | 4,16 Tr | -66,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web