Trang chủLITE • NASDAQ
add
Lumentum Holdings Inc
60,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,83%)+0,50
60,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:49:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
58,77 $
Mức chênh lệch một ngày
57,88 $ - 61,10 $
Phạm vi một năm
38,28 $ - 104,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T USD
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,20 Tr | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 171,90 Tr | -2,27% |
Thu nhập ròng | -60,90 Tr | 38,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,14 | 43,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 Tr | 163,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,70 Tr | -26,74% |
Tổng tài sản | 3,97 T | -14,82% |
Tổng nợ | 3,09 T | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 872,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,90 Tr | 38,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,30 Tr | 1.720,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,70 Tr | 92,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | -175,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,50 Tr | 97,58% |
Dòng tiền tự do | 37,89 Tr | 290,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.257