Trang chủLITI • STO
add
Litium AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,12 kr - 8,30 kr
Phạm vi một năm
7,26 kr - 11,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
136,01 Tr SEK
Số lượng trung bình
13,46 N
Tỷ số P/E
780,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,21 Tr | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 13,13 Tr | 3,25% |
Thu nhập ròng | 79,72 N | 112,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | 111,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 125,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 Tr | 38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,77 Tr | -41,57% |
Tổng tài sản | 101,85 Tr | -0,20% |
Tổng nợ | 17,55 Tr | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,72 N | 112,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | 229,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 Tr | 16,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | 48,08% |
Dòng tiền tự do | -2,72 Tr | 44,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
22