Trang chủLITM • NASDAQ
add
Snow Lake Resources Ltd
0,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,73%)+0,0068
0,40 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:46:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,74 Tr USD
Số lượng trung bình
14,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 43,70% |
Thu nhập ròng | -610,13 N | 61,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | -43,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,40 Tr | 351,44% |
Tổng tài sản | 62,17 Tr | 104,79% |
Tổng nợ | 11,14 Tr | 84,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -610,13 N | 61,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -11,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -72,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,09 Tr | 364,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,93 Tr | 956,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1