Trang chủLITOF • OTCMKTS
add
Frontier Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | -39,14% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 41,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | 41,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,79 Tr | 34,29% |
Tổng tài sản | 32,64 Tr | 33,73% |
Tổng nợ | 6,32 Tr | 68,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 41,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,75 Tr | -51,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | 177,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,74 Tr | -50,52% |
Dòng tiền tự do | -3,87 Tr | -141,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19