Trang chủLITOF • OTCMKTS
add
Frontier Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | -29,73% |
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | 35,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,84 Tr | 31,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,53 Tr | 37,03% |
Tổng tài sản | 35,26 Tr | 29,32% |
Tổng nợ | 6,61 Tr | 81,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | 35,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,70 Tr | -27,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | -5,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,83 Tr | -30,21% |
Dòng tiền tự do | -3,87 Tr | -194,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19