Trang chủLITSF • OTCMKTS
add
Lithos Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
115,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 918,50 N | -40,30% |
Thu nhập ròng | -933,06 N | 45,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -836,23 N | 17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,40 N | -63,13% |
Tổng tài sản | 22,40 Tr | -18,18% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | 95,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -933,06 N | 45,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,75 N | 67,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,51 N | -56,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 N | — |
Dòng tiền tự do | -88,91 N | 4,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web