Trang chủLIVE • IDX
add
Homeco Victoria Makmur PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
195,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
195,00 Rp - 197,00 Rp
Phạm vi một năm
145,00 Rp - 286,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
895,64 T IDR
Số lượng trung bình
7,85 Tr
Tỷ số P/E
22,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,28 T | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 22,29 T | 27,06% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | -0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -8,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,08 T | 84,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | — |
Tổng tài sản | 496,07 T | — |
Tổng nợ | 170,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | -0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,81 T | -116,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,89 T | 29,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,83 T | -11,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,51 Tr | -94,32% |
Dòng tiền tự do | -23,97 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
233