Trang chủLIVE • IDX
add
Homeco Victoria Makmur PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
141,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
137,00 Rp - 141,00 Rp
Phạm vi một năm
107,00 Rp - 330,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
629,24 T IDR
Số lượng trung bình
7,27 Tr
Tỷ số P/E
29,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,01 T | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 18,44 T | -19,04% |
Thu nhập ròng | 4,28 T | -61,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | -60,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,57 T | -35,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,84 T | -2,33% |
Tổng tài sản | 532,69 T | 20,40% |
Tổng nợ | 198,88 T | 56,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 T | -61,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 T | 105,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -806,36 Tr | -1.640,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,90 T | -88,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,80 T | 32,08% |
Dòng tiền tự do | 20,42 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
334