Trang chủLIVE • IDX
add
Homeco Victoria Makmur PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
141,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
139,00 Rp - 143,00 Rp
Phạm vi một năm
107,00 Rp - 330,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
643,02 T IDR
Số lượng trung bình
21,81 Tr
Tỷ số P/E
22,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,91 T | -30,71% |
Chi phí hoạt động | 28,25 T | 80,00% |
Thu nhập ròng | 5,79 T | -67,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | -52,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,18 T | -55,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -71,28% |
Tổng tài sản | 533,07 T | 51,45% |
Tổng nợ | 203,53 T | 21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 T | -67,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,55 T | 6,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,02 T | -209,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,18 T | 16,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | 56,35% |
Dòng tiền tự do | -28,71 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
213