Trang chủLIVE • NASDAQ
add
Live Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 $
Mức chênh lệch một ngày
9,81 $ - 10,01 $
Phạm vi một năm
9,70 $ - 28,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,32 Tr USD
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,88 Tr | 35,36% |
Chi phí hoạt động | 35,91 Tr | 34,97% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -369,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 | -298,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | -40,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 Tr | 32,82% |
Tổng tài sản | 436,82 Tr | 21,28% |
Tổng nợ | 344,11 Tr | 34,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -369,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,75 Tr | -0,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,10 Tr | -589,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | 114,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,00 N | 135,75% |
Dòng tiền tự do | 5,67 Tr | -47,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.588