Trang chủLIVE • NASDAQ
add
Live Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,67 $
Mức chênh lệch một ngày
10,37 $ - 10,85 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 26,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,31 Tr USD
Số lượng trung bình
18,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,51 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 34,60 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | 492,00 N | 172,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 175,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 Tr | -33,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 Tr | 33,00% |
Tổng tài sản | 395,52 Tr | -9,42% |
Tổng nợ | 322,25 Tr | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,00 N | 172,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 Tr | 19,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | 43,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,78 Tr | -39,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 Tr | 122,70% |
Dòng tiền tự do | 10,71 Tr | 27,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600