Trang chủLIXTW • NASDAQ
add
Lixte Biotechnology
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 Tr USD
Số lượng trung bình
15,73 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 774,81 N | -23,22% |
Thu nhập ròng | -775,67 N | 23,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,21 N | -65,81% |
Tổng tài sản | 1,19 Tr | -55,44% |
Tổng nợ | 537,12 N | 27,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -213,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,67 N | 23,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,48 N | 40,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,48 N | 39,26% |
Dòng tiền tự do | -8,37 N | 98,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2