Trang chủLJ3 • SGX
add
OUE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
725,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
111,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,98 Tr | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 29,76 Tr | 6,00% |
Thu nhập ròng | -94,92 Tr | -555,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,19 | -537,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,60 Tr | -3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,90 Tr | 217,95% |
Tổng tài sản | 8,87 T | -4,27% |
Tổng nợ | 3,52 T | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,92 Tr | -555,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,50 Tr | 0,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,43 Tr | 496,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,95 Tr | 63,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,06 Tr | 1.082,64% |
Dòng tiền tự do | 36,70 Tr | -6,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.201