Trang chủLJ3 • SGX
add
OUE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
868,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
122,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,39 Tr | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 28,49 Tr | -0,54% |
Thu nhập ròng | 18,19 Tr | 138,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | 141,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,21 Tr | -11,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,71 Tr | 180,54% |
Tổng tài sản | 8,89 T | -1,84% |
Tổng nợ | 3,65 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,19 Tr | 138,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,55 Tr | -13,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,69 Tr | -577,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,39 Tr | -16,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,50 Tr | -2.575,18% |
Dòng tiền tự do | 21,26 Tr | -30,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.201