Trang chủLJ3 • SGX
add
OUE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
799,07 Tr SGD
Số lượng trung bình
26,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,27 Tr | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 28,65 Tr | -1,32% |
Thu nhập ròng | -47,63 Tr | -332,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,29 | -324,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,13 Tr | 1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,32 Tr | -17,17% |
Tổng tài sản | 9,06 T | -2,86% |
Tổng nợ | 3,40 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,63 Tr | -332,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,36 Tr | -14,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | -510,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,83 Tr | 56,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | 102,97% |
Dòng tiền tự do | 30,74 Tr | -5,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.164