Trang chủLJM1R • RSE
add
Latvijas Juras medicinas centrs AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 €
Mức chênh lệch một ngày
6,00 € - 6,55 €
Phạm vi một năm
5,65 € - 10,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
RSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 229,34 N | 114,83% |
Thu nhập ròng | 29,07 N | -68,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -68,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,31 N | -22,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,20 N | 35,86% |
Tổng tài sản | 9,06 Tr | 0,63% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,07 N | -68,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,49 N | 101,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -886,00 | 97,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,60 N | 385,11% |
Dòng tiền tự do | 305,07 N | 2.344,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
364