Trang chủLJM1R • RSE
add
Latvijas Juras medicinas centrs AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 €
Phạm vi một năm
5,70 € - 10,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
RSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 Tr | -0,29% |
Chi phí hoạt động | -62,55 N | -141,88% |
Thu nhập ròng | 229,89 N | 132,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | 132,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,28 N | 7.112,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,92 N | 28,03% |
Tổng tài sản | 9,06 Tr | 0,06% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,89 N | 132,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,18 N | 272,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,38 N | -118,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,80 N | 119,28% |
Dòng tiền tự do | 560,50 N | -5,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
364