Trang chủLKD • WSE
add
Lokum Deweloper SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
20,10 zł - 20,70 zł
Phạm vi một năm
18,20 zł - 28,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
372,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
944,00
Tỷ số P/E
10,92
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,00 Tr | -89,39% |
Chi phí hoạt động | 8,62 Tr | 219,05% |
Thu nhập ròng | -414,00 N | -100,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | -104,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 751,00 N | -99,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,09 Tr | -66,07% |
Tổng tài sản | 700,62 Tr | -16,56% |
Tổng nợ | 169,61 Tr | -43,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,00 N | -100,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,86 Tr | -109,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,00 N | 137,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,91 Tr | 107,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,89 Tr | -110,42% |
Dòng tiền tự do | -19,82 Tr | -111,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
106