Trang chủLKFN • NASDAQ
add
Lakeland Financial Corporation
67,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
67,20 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:06:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
68,79 $
Mức chênh lệch một ngày
67,07 $ - 68,89 $
Phạm vi một năm
46,27 $ - 73,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T USD
Số lượng trung bình
106,86 N
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,26 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 28,02 Tr | 17,36% |
Thu nhập ròng | 22,55 Tr | 54,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,42 | 51,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 29,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,18 Tr | -30,01% |
Tổng tài sản | 6,57 T | 0,91% |
Tổng nợ | 5,91 T | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,55 Tr | 54,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,00 Tr | 121,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,46 Tr | 57,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,05 Tr | -112,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,51 Tr | -235,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
626